--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xô đẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xô đẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xô đẩy
+ verb
push
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xô đẩy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xô đẩy"
:
xa cách
xa hoa
xa xỉ
xà cừ
xã giao
xã hội
xạ kích
xác xơ
xào xạc
xay
more...
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
xô đẩy
:
push
+
unreeve
:
(hàng hi) tháo rút (dây, ch o...)